Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang gill (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] sang đơn vị gill (Mỹ) [gi]
log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
gill (Mỹ) [gi]

log (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

gill (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang gill (Mỹ)

log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] gill (Mỹ) [gi]
0.01 log (Biblical) 0.0258 gi
0.10 log (Biblical) 0.2583 gi
1 log (Biblical) 2.58 gi
2 log (Biblical) 5.17 gi
3 log (Biblical) 7.75 gi
5 log (Biblical) 12.92 gi
10 log (Biblical) 25.83 gi
20 log (Biblical) 51.66 gi
50 log (Biblical) 129.15 gi
100 log (Biblical) 258.30 gi
1000 log (Biblical) 2583 gi

Cách chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang gill (Mỹ)

1 log (Biblical) = 2.58 gi

1 gi = 0.387144 log (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 log (Biblical) to gi:
15 log (Biblical) = 15 × 2.58 gi = 38.75 gi

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác