Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang acre-inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] sang đơn vị acre-inch [ac*in]
log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
acre-inch [ac*in]

log (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

acre-inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang acre-inch

log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] acre-inch [ac*in]
0.01 log (Biblical) 0.000000 ac*in
0.10 log (Biblical) 0.000000 ac*in
1 log (Biblical) 0.000003 ac*in
2 log (Biblical) 0.000006 ac*in
3 log (Biblical) 0.000009 ac*in
5 log (Biblical) 0.000015 ac*in
10 log (Biblical) 0.000030 ac*in
20 log (Biblical) 0.000059 ac*in
50 log (Biblical) 0.000149 ac*in
100 log (Biblical) 0.000297 ac*in
1000 log (Biblical) 0.002973 ac*in

Cách chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang acre-inch

1 log (Biblical) = 0.000003 ac*in

1 ac*in = 336404 log (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 log (Biblical) to ac*in:
15 log (Biblical) = 15 × 0.000003 ac*in = 0.000045 ac*in

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác