Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang Taza (Tây Ban Nha)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] sang đơn vị Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]

log (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang Taza (Tây Ban Nha)

log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
0.01 log (Biblical) 0.0129 Taza (Spanish)
0.10 log (Biblical) 0.1292 Taza (Spanish)
1 log (Biblical) 1.29 Taza (Spanish)
2 log (Biblical) 2.58 Taza (Spanish)
3 log (Biblical) 3.87 Taza (Spanish)
5 log (Biblical) 6.46 Taza (Spanish)
10 log (Biblical) 12.92 Taza (Spanish)
20 log (Biblical) 25.83 Taza (Spanish)
50 log (Biblical) 64.58 Taza (Spanish)
100 log (Biblical) 129.15 Taza (Spanish)
1000 log (Biblical) 1292 Taza (Spanish)

Cách chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang Taza (Tây Ban Nha)

1 log (Biblical) = 1.29 Taza (Spanish)

1 Taza (Spanish) = 0.774289 log (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 log (Biblical) to Taza (Spanish):
15 log (Biblical) = 15 × 1.29 Taza (Spanish) = 19.37 Taza (Spanish)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác