Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang cốc (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] sang đơn vị cốc (hệ mét) [cup (metric)]
log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]

log (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang cốc (hệ mét)

log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] cốc (hệ mét) [cup (metric)]
0.01 log (Biblical) 0.0122 cup (metric)
0.10 log (Biblical) 0.1222 cup (metric)
1 log (Biblical) 1.22 cup (metric)
2 log (Biblical) 2.44 cup (metric)
3 log (Biblical) 3.67 cup (metric)
5 log (Biblical) 6.11 cup (metric)
10 log (Biblical) 12.22 cup (metric)
20 log (Biblical) 24.44 cup (metric)
50 log (Biblical) 61.11 cup (metric)
100 log (Biblical) 122.22 cup (metric)
1000 log (Biblical) 1222 cup (metric)

Cách chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang cốc (hệ mét)

1 log (Biblical) = 1.22 cup (metric)

1 cup (metric) = 0.818182 log (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 log (Biblical) to cup (metric):
15 log (Biblical) = 15 × 1.22 cup (metric) = 18.33 cup (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác