Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang inch khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] sang đơn vị inch khối [in^3]
log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
inch khối [in^3]

log (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

inch khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang inch khối

log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] inch khối [in^3]
0.01 log (Biblical) 0.1865 in^3
0.10 log (Biblical) 1.86 in^3
1 log (Biblical) 18.65 in^3
2 log (Biblical) 37.29 in^3
3 log (Biblical) 55.94 in^3
5 log (Biblical) 93.23 in^3
10 log (Biblical) 186.46 in^3
20 log (Biblical) 372.92 in^3
50 log (Biblical) 932.31 in^3
100 log (Biblical) 1865 in^3
1000 log (Biblical) 18646 in^3

Cách chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang inch khối

1 log (Biblical) = 18.65 in^3

1 in^3 = 0.053631 log (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 log (Biblical) to in^3:
15 log (Biblical) = 15 × 18.65 in^3 = 279.69 in^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác