Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang kilôlít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] sang đơn vị kilôlít [kL]
log (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
kilôlít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang kilôlít
log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] | kilôlít [kL] |
---|---|
0.01 log (Biblical) | 0.000003 kL |
0.10 log (Biblical) | 0.000031 kL |
1 log (Biblical) | 0.000306 kL |
2 log (Biblical) | 0.000611 kL |
3 log (Biblical) | 0.000917 kL |
5 log (Biblical) | 0.001528 kL |
10 log (Biblical) | 0.003056 kL |
20 log (Biblical) | 0.006111 kL |
50 log (Biblical) | 0.0153 kL |
100 log (Biblical) | 0.0306 kL |
1000 log (Biblical) | 0.3056 kL |
Cách chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang kilôlít
1 log (Biblical) = 0.000306 kL
1 kL = 3273 log (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 log (Biblical) to kL:
15 log (Biblical) = 15 × 0.000306 kL = 0.004583 kL