Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang pint (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] sang đơn vị pint (Mỹ) [pt (US)]
log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
pint (Mỹ) [pt (US)]

log (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

pint (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang pint (Mỹ)

log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] pint (Mỹ) [pt (US)]
0.01 log (Biblical) 0.006458 pt (US)
0.10 log (Biblical) 0.0646 pt (US)
1 log (Biblical) 0.6458 pt (US)
2 log (Biblical) 1.29 pt (US)
3 log (Biblical) 1.94 pt (US)
5 log (Biblical) 3.23 pt (US)
10 log (Biblical) 6.46 pt (US)
20 log (Biblical) 12.92 pt (US)
50 log (Biblical) 32.29 pt (US)
100 log (Biblical) 64.58 pt (US)
1000 log (Biblical) 645.75 pt (US)

Cách chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang pint (Mỹ)

1 log (Biblical) = 0.645754 pt (US)

1 pt (US) = 1.55 log (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 log (Biblical) to pt (US):
15 log (Biblical) = 15 × 0.645754 pt (US) = 9.69 pt (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác