Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang ccf

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] sang đơn vị ccf [ccf]
log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
ccf [ccf]

log (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

ccf

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang ccf

log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] ccf [ccf]
0.01 log (Biblical) 0.000001 ccf
0.10 log (Biblical) 0.000011 ccf
1 log (Biblical) 0.000108 ccf
2 log (Biblical) 0.000216 ccf
3 log (Biblical) 0.000324 ccf
5 log (Biblical) 0.000540 ccf
10 log (Biblical) 0.001079 ccf
20 log (Biblical) 0.002158 ccf
50 log (Biblical) 0.005395 ccf
100 log (Biblical) 0.0108 ccf
1000 log (Biblical) 0.1079 ccf

Cách chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang ccf

1 log (Biblical) = 0.000108 ccf

1 ccf = 9267 log (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 log (Biblical) to ccf:
15 log (Biblical) = 15 × 0.000108 ccf = 0.001619 ccf

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác