Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang minim (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] sang đơn vị minim (Anh) [minim (UK)]
log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
minim (Anh) [minim (UK)]

log (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

minim (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang minim (Anh)

log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] minim (Anh) [minim (UK)]
0.01 log (Biblical) 51.62 minim (UK)
0.10 log (Biblical) 516.19 minim (UK)
1 log (Biblical) 5162 minim (UK)
2 log (Biblical) 10324 minim (UK)
3 log (Biblical) 15486 minim (UK)
5 log (Biblical) 25810 minim (UK)
10 log (Biblical) 51619 minim (UK)
20 log (Biblical) 103239 minim (UK)
50 log (Biblical) 258097 minim (UK)
100 log (Biblical) 516195 minim (UK)
1000 log (Biblical) 5161946 minim (UK)

Cách chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang minim (Anh)

1 log (Biblical) = 5162 minim (UK)

1 minim (UK) = 0.000194 log (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 log (Biblical) to minim (UK):
15 log (Biblical) = 15 × 5162 minim (UK) = 77429 minim (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác