Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang minim (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] sang đơn vị minim (Mỹ) [minim (US)]
log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
minim (Mỹ) [minim (US)]

log (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

minim (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang minim (Mỹ)

log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] minim (Mỹ) [minim (US)]
0.01 log (Biblical) 49.59 minim (US)
0.10 log (Biblical) 495.94 minim (US)
1 log (Biblical) 4959 minim (US)
2 log (Biblical) 9919 minim (US)
3 log (Biblical) 14878 minim (US)
5 log (Biblical) 24797 minim (US)
10 log (Biblical) 49594 minim (US)
20 log (Biblical) 99188 minim (US)
50 log (Biblical) 247970 minim (US)
100 log (Biblical) 495939 minim (US)
1000 log (Biblical) 4959391 minim (US)

Cách chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang minim (Mỹ)

1 log (Biblical) = 4959 minim (US)

1 minim (US) = 0.000202 log (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 log (Biblical) to minim (US):
15 log (Biblical) = 15 × 4959 minim (US) = 74391 minim (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác