Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang decimét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] sang đơn vị decimét khối [dm^3]
log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
decimét khối [dm^3]

log (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

decimét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang decimét khối

log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] decimét khối [dm^3]
0.01 log (Biblical) 0.003056 dm^3
0.10 log (Biblical) 0.0306 dm^3
1 log (Biblical) 0.3056 dm^3
2 log (Biblical) 0.6111 dm^3
3 log (Biblical) 0.9167 dm^3
5 log (Biblical) 1.53 dm^3
10 log (Biblical) 3.06 dm^3
20 log (Biblical) 6.11 dm^3
50 log (Biblical) 15.28 dm^3
100 log (Biblical) 30.56 dm^3
1000 log (Biblical) 305.56 dm^3

Cách chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang decimét khối

1 log (Biblical) = 0.305556 dm^3

1 dm^3 = 3.27 log (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 log (Biblical) to dm^3:
15 log (Biblical) = 15 × 0.305556 dm^3 = 4.58 dm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác