Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang petalít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] sang đơn vị petalít [PL]
log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
petalít [PL]

log (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

petalít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang petalít

log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] petalít [PL]
0.01 log (Biblical) 0.000000 PL
0.10 log (Biblical) 0.000000 PL
1 log (Biblical) 0.000000 PL
2 log (Biblical) 0.000000 PL
3 log (Biblical) 0.000000 PL
5 log (Biblical) 0.000000 PL
10 log (Biblical) 0.000000 PL
20 log (Biblical) 0.000000 PL
50 log (Biblical) 0.000000 PL
100 log (Biblical) 0.000000 PL
1000 log (Biblical) 0.000000 PL

Cách chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang petalít

1 log (Biblical) = 0.000000 PL

1 PL = 3272726796694284 log (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 log (Biblical) to PL:
15 log (Biblical) = 15 × 0.000000 PL = 0.000000 PL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác