Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] sang đơn vị feet khối [ft^3]
log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
feet khối [ft^3]

log (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang feet khối

log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] feet khối [ft^3]
0.01 log (Biblical) 0.000108 ft^3
0.10 log (Biblical) 0.001079 ft^3
1 log (Biblical) 0.0108 ft^3
2 log (Biblical) 0.0216 ft^3
3 log (Biblical) 0.0324 ft^3
5 log (Biblical) 0.0540 ft^3
10 log (Biblical) 0.1079 ft^3
20 log (Biblical) 0.2158 ft^3
50 log (Biblical) 0.5395 ft^3
100 log (Biblical) 1.08 ft^3
1000 log (Biblical) 10.79 ft^3

Cách chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang feet khối

1 log (Biblical) = 0.010791 ft^3

1 ft^3 = 92.67 log (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 log (Biblical) to ft^3:
15 log (Biblical) = 15 × 0.010791 ft^3 = 0.161859 ft^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác