Chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang tấn (làm lạnh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] sang đơn vị tấn (làm lạnh) [ton (refrigeration)]
MBtu (IT)/giờ
Định nghĩa:
tấn (làm lạnh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang tấn (làm lạnh)
| MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] | tấn (làm lạnh) [ton (refrigeration)] |
|---|---|
| 0.01 MBtu/h | 0.8333 ton (refrigeration) |
| 0.10 MBtu/h | 8.33 ton (refrigeration) |
| 1 MBtu/h | 83.33 ton (refrigeration) |
| 2 MBtu/h | 166.67 ton (refrigeration) |
| 3 MBtu/h | 250.00 ton (refrigeration) |
| 5 MBtu/h | 416.67 ton (refrigeration) |
| 10 MBtu/h | 833.33 ton (refrigeration) |
| 20 MBtu/h | 1667 ton (refrigeration) |
| 50 MBtu/h | 4167 ton (refrigeration) |
| 100 MBtu/h | 8333 ton (refrigeration) |
| 1000 MBtu/h | 83333 ton (refrigeration) |
Cách chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang tấn (làm lạnh)
1 MBtu/h = 83.33 ton (refrigeration)
1 ton (refrigeration) = 0.012000 MBtu/h
Ví dụ
Convert 15 MBtu/h to ton (refrigeration):
15 MBtu/h = 15 × 83.33 ton (refrigeration) = 1250 ton (refrigeration)