Chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang calo (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] sang đơn vị calo (th)/giờ [cal (th)/h]
MBtu (IT)/giờ [MBtu/h]
calo (th)/giờ [cal (th)/h]

MBtu (IT)/giờ

Định nghĩa:

calo (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang calo (th)/giờ

MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] calo (th)/giờ [cal (th)/h]
0.01 MBtu/h 2521644 cal (th)/h
0.10 MBtu/h 25216441 cal (th)/h
1 MBtu/h 252164406 cal (th)/h
2 MBtu/h 504328811 cal (th)/h
3 MBtu/h 756493217 cal (th)/h
5 MBtu/h 1260822028 cal (th)/h
10 MBtu/h 2521644055 cal (th)/h
20 MBtu/h 5043288111 cal (th)/h
50 MBtu/h 12608220277 cal (th)/h
100 MBtu/h 25216440554 cal (th)/h
1000 MBtu/h 252164405543 cal (th)/h

Cách chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang calo (th)/giờ

1 MBtu/h = 252164406 cal (th)/h

1 cal (th)/h = 0.000000 MBtu/h

Ví dụ

Convert 15 MBtu/h to cal (th)/h:
15 MBtu/h = 15 × 252164406 cal (th)/h = 3782466083 cal (th)/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác