Chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang kilocalo (IT)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] sang đơn vị kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]
MBtu (IT)/giờ
Định nghĩa:
kilocalo (IT)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang kilocalo (IT)/giờ
MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] | kilocalo (IT)/giờ [kcal/h] |
---|---|
0.01 MBtu/h | 2520 kcal/h |
0.10 MBtu/h | 25200 kcal/h |
1 MBtu/h | 251996 kcal/h |
2 MBtu/h | 503992 kcal/h |
3 MBtu/h | 755987 kcal/h |
5 MBtu/h | 1259979 kcal/h |
10 MBtu/h | 2519958 kcal/h |
20 MBtu/h | 5039915 kcal/h |
50 MBtu/h | 12599788 kcal/h |
100 MBtu/h | 25199576 kcal/h |
1000 MBtu/h | 251995761 kcal/h |
Cách chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang kilocalo (IT)/giờ
1 MBtu/h = 251996 kcal/h
1 kcal/h = 0.000004 MBtu/h
Ví dụ
Convert 15 MBtu/h to kcal/h:
15 MBtu/h = 15 × 251996 kcal/h = 3779936 kcal/h