Chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang femtojoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] sang đơn vị femtojoule/giây [fJ/s]
MBtu (IT)/giờ [MBtu/h]
femtojoule/giây [fJ/s]

MBtu (IT)/giờ

Định nghĩa:

femtojoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang femtojoule/giây

MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] femtojoule/giây [fJ/s]
0.01 MBtu/h 2930710701722199552 fJ/s
0.10 MBtu/h 29307107017221996544 fJ/s
1 MBtu/h 293071070172219965440 fJ/s
2 MBtu/h 586142140344439930880 fJ/s
3 MBtu/h 879213210516659896320 fJ/s
5 MBtu/h 1465355350861099827200 fJ/s
10 MBtu/h 2930710701722199654400 fJ/s
20 MBtu/h 5861421403444399308800 fJ/s
50 MBtu/h 14653553508610998272000 fJ/s
100 MBtu/h 29307107017221996544000 fJ/s
1000 MBtu/h 293071070172219965440000 fJ/s

Cách chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang femtojoule/giây

1 MBtu/h = 293071070172219965440 fJ/s

1 fJ/s = 0.000000 MBtu/h

Ví dụ

Convert 15 MBtu/h to fJ/s:
15 MBtu/h = 15 × 293071070172219965440 fJ/s = 4396066052583299481600 fJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác