Chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang kilojoule/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] sang đơn vị kilojoule/giờ [kJ/h]
MBtu (IT)/giờ
Định nghĩa:
kilojoule/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang kilojoule/giờ
| MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] | kilojoule/giờ [kJ/h] |
|---|---|
| 0.01 MBtu/h | 10551 kJ/h |
| 0.10 MBtu/h | 105506 kJ/h |
| 1 MBtu/h | 1055056 kJ/h |
| 2 MBtu/h | 2110112 kJ/h |
| 3 MBtu/h | 3165168 kJ/h |
| 5 MBtu/h | 5275279 kJ/h |
| 10 MBtu/h | 10550559 kJ/h |
| 20 MBtu/h | 21101117 kJ/h |
| 50 MBtu/h | 52752793 kJ/h |
| 100 MBtu/h | 105505585 kJ/h |
| 1000 MBtu/h | 1055055853 kJ/h |
Cách chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang kilojoule/giờ
1 MBtu/h = 1055056 kJ/h
1 kJ/h = 0.000001 MBtu/h
Ví dụ
Convert 15 MBtu/h to kJ/h:
15 MBtu/h = 15 × 1055056 kJ/h = 15825838 kJ/h