Chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang pound-feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] sang đơn vị pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
MBtu (IT)/giờ [MBtu/h]
pound-feet/giờ [lbf*ft/h]

MBtu (IT)/giờ

Định nghĩa:

pound-feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang pound-feet/giờ

MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
0.01 MBtu/h 7781693 lbf*ft/h
0.10 MBtu/h 77816926 lbf*ft/h
1 MBtu/h 778169256 lbf*ft/h
2 MBtu/h 1556338511 lbf*ft/h
3 MBtu/h 2334507767 lbf*ft/h
5 MBtu/h 3890846278 lbf*ft/h
10 MBtu/h 7781692556 lbf*ft/h
20 MBtu/h 15563385111 lbf*ft/h
50 MBtu/h 38908462778 lbf*ft/h
100 MBtu/h 77816925557 lbf*ft/h
1000 MBtu/h 778169255569 lbf*ft/h

Cách chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang pound-feet/giờ

1 MBtu/h = 778169256 lbf*ft/h

1 lbf*ft/h = 0.000000 MBtu/h

Ví dụ

Convert 15 MBtu/h to lbf*ft/h:
15 MBtu/h = 15 × 778169256 lbf*ft/h = 11672538834 lbf*ft/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác