Chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang erg/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] sang đơn vị erg/giây [erg/s]
MBtu (IT)/giờ
Định nghĩa:
erg/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang erg/giây
MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] | erg/giây [erg/s] |
---|---|
0.01 MBtu/h | 29307107017 erg/s |
0.10 MBtu/h | 293071070172 erg/s |
1 MBtu/h | 2930710701722 erg/s |
2 MBtu/h | 5861421403444 erg/s |
3 MBtu/h | 8792132105167 erg/s |
5 MBtu/h | 14653553508611 erg/s |
10 MBtu/h | 29307107017222 erg/s |
20 MBtu/h | 58614214034444 erg/s |
50 MBtu/h | 146535535086110 erg/s |
100 MBtu/h | 293071070172220 erg/s |
1000 MBtu/h | 2930710701722200 erg/s |
Cách chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang erg/giây
1 MBtu/h = 2930710701722 erg/s
1 erg/s = 0.000000 MBtu/h
Ví dụ
Convert 15 MBtu/h to erg/s:
15 MBtu/h = 15 × 2930710701722 erg/s = 43960660525833 erg/s