Chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang nanowatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] sang đơn vị nanowatt [nW]
MBtu (IT)/giờ [MBtu/h]
nanowatt [nW]

MBtu (IT)/giờ

Định nghĩa:

nanowatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang nanowatt

MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] nanowatt [nW]
0.01 MBtu/h 2930710701722 nW
0.10 MBtu/h 29307107017222 nW
1 MBtu/h 293071070172220 nW
2 MBtu/h 586142140344440 nW
3 MBtu/h 879213210516660 nW
5 MBtu/h 1465355350861100 nW
10 MBtu/h 2930710701722200 nW
20 MBtu/h 5861421403444400 nW
50 MBtu/h 14653553508611000 nW
100 MBtu/h 29307107017222000 nW
1000 MBtu/h 293071070172220032 nW

Cách chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang nanowatt

1 MBtu/h = 293071070172220 nW

1 nW = 0.000000 MBtu/h

Ví dụ

Convert 15 MBtu/h to nW:
15 MBtu/h = 15 × 293071070172220 nW = 4396066052583300 nW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác