Chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang kilocalo (IT)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] sang đơn vị kilocalo (IT)/giây [(IT)/second]
MBtu (IT)/giờ
Định nghĩa:
kilocalo (IT)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang kilocalo (IT)/giây
MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] | kilocalo (IT)/giây [(IT)/second] |
---|---|
0.01 MBtu/h | 0.7000 (IT)/second |
0.10 MBtu/h | 7.00 (IT)/second |
1 MBtu/h | 70.00 (IT)/second |
2 MBtu/h | 140.00 (IT)/second |
3 MBtu/h | 210.00 (IT)/second |
5 MBtu/h | 349.99 (IT)/second |
10 MBtu/h | 699.99 (IT)/second |
20 MBtu/h | 1400 (IT)/second |
50 MBtu/h | 3500 (IT)/second |
100 MBtu/h | 7000 (IT)/second |
1000 MBtu/h | 69999 (IT)/second |
Cách chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang kilocalo (IT)/giây
1 MBtu/h = 70.00 (IT)/second
1 (IT)/second = 0.014286 MBtu/h
Ví dụ
Convert 15 MBtu/h to (IT)/second:
15 MBtu/h = 15 × 70.00 (IT)/second = 1050 (IT)/second