Chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang kilocalo (IT)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] sang đơn vị kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute]
MBtu (IT)/giờ
Định nghĩa:
kilocalo (IT)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang kilocalo (IT)/phút
MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] | kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] |
---|---|
0.01 MBtu/h | 42.00 (IT)/minute |
0.10 MBtu/h | 419.99 (IT)/minute |
1 MBtu/h | 4200 (IT)/minute |
2 MBtu/h | 8400 (IT)/minute |
3 MBtu/h | 12600 (IT)/minute |
5 MBtu/h | 21000 (IT)/minute |
10 MBtu/h | 41999 (IT)/minute |
20 MBtu/h | 83999 (IT)/minute |
50 MBtu/h | 209996 (IT)/minute |
100 MBtu/h | 419993 (IT)/minute |
1000 MBtu/h | 4199929 (IT)/minute |
Cách chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang kilocalo (IT)/phút
1 MBtu/h = 4200 (IT)/minute
1 (IT)/minute = 0.000238 MBtu/h
Ví dụ
Convert 15 MBtu/h to (IT)/minute:
15 MBtu/h = 15 × 4200 (IT)/minute = 62999 (IT)/minute