Chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang calo (IT)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] sang đơn vị calo (IT)/giây [cal/s]
MBtu (IT)/giờ [MBtu/h]
calo (IT)/giây [cal/s]

MBtu (IT)/giờ

Định nghĩa:

calo (IT)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang calo (IT)/giây

MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] calo (IT)/giây [cal/s]
0.01 MBtu/h 699.99 cal/s
0.10 MBtu/h 7000 cal/s
1 MBtu/h 69999 cal/s
2 MBtu/h 139998 cal/s
3 MBtu/h 209996 cal/s
5 MBtu/h 349994 cal/s
10 MBtu/h 699988 cal/s
20 MBtu/h 1399976 cal/s
50 MBtu/h 3499941 cal/s
100 MBtu/h 6999882 cal/s
1000 MBtu/h 69998823 cal/s

Cách chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang calo (IT)/giây

1 MBtu/h = 69999 cal/s

1 cal/s = 0.000014 MBtu/h

Ví dụ

Convert 15 MBtu/h to cal/s:
15 MBtu/h = 15 × 69999 cal/s = 1049982 cal/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác