Chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang mã lực (điện)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] sang đơn vị mã lực (điện) [(electric)]
MBtu (IT)/giờ [MBtu/h]
mã lực (điện) [(electric)]

MBtu (IT)/giờ

Định nghĩa:

mã lực (điện)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang mã lực (điện)

MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] mã lực (điện) [(electric)]
0.01 MBtu/h 3.93 (electric)
0.10 MBtu/h 39.29 (electric)
1 MBtu/h 392.86 (electric)
2 MBtu/h 785.71 (electric)
3 MBtu/h 1179 (electric)
5 MBtu/h 1964 (electric)
10 MBtu/h 3929 (electric)
20 MBtu/h 7857 (electric)
50 MBtu/h 19643 (electric)
100 MBtu/h 39286 (electric)
1000 MBtu/h 392857 (electric)

Cách chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang mã lực (điện)

1 MBtu/h = 392.86 (electric)

1 (electric) = 0.002545 MBtu/h

Ví dụ

Convert 15 MBtu/h to (electric):
15 MBtu/h = 15 × 392.86 (electric) = 5893 (electric)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác