Chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang mã lực (550 ft*lbf/s)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] sang đơn vị mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
MBtu (IT)/giờ
Định nghĩa:
mã lực (550 ft*lbf/s)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang mã lực (550 ft*lbf/s)
MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] | mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] |
---|---|
0.01 MBtu/h | 3.93 ft*lbf/s) |
0.10 MBtu/h | 39.30 ft*lbf/s) |
1 MBtu/h | 393.01 ft*lbf/s) |
2 MBtu/h | 786.03 ft*lbf/s) |
3 MBtu/h | 1179 ft*lbf/s) |
5 MBtu/h | 1965 ft*lbf/s) |
10 MBtu/h | 3930 ft*lbf/s) |
20 MBtu/h | 7860 ft*lbf/s) |
50 MBtu/h | 19651 ft*lbf/s) |
100 MBtu/h | 39301 ft*lbf/s) |
1000 MBtu/h | 393015 ft*lbf/s) |
Cách chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang mã lực (550 ft*lbf/s)
1 MBtu/h = 393.01 ft*lbf/s)
1 ft*lbf/s) = 0.002544 MBtu/h
Ví dụ
Convert 15 MBtu/h to ft*lbf/s):
15 MBtu/h = 15 × 393.01 ft*lbf/s) = 5895 ft*lbf/s)