Chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang kilocalo (th)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] sang đơn vị kilocalo (th)/phút [(th)/minute]
MBtu (IT)/giờ
Định nghĩa:
kilocalo (th)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang kilocalo (th)/phút
| MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] | kilocalo (th)/phút [(th)/minute] |
|---|---|
| 0.01 MBtu/h | 42.03 (th)/minute |
| 0.10 MBtu/h | 420.27 (th)/minute |
| 1 MBtu/h | 4203 (th)/minute |
| 2 MBtu/h | 8405 (th)/minute |
| 3 MBtu/h | 12608 (th)/minute |
| 5 MBtu/h | 21014 (th)/minute |
| 10 MBtu/h | 42027 (th)/minute |
| 20 MBtu/h | 84055 (th)/minute |
| 50 MBtu/h | 210137 (th)/minute |
| 100 MBtu/h | 420274 (th)/minute |
| 1000 MBtu/h | 4202740 (th)/minute |
Cách chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang kilocalo (th)/phút
1 MBtu/h = 4203 (th)/minute
1 (th)/minute = 0.000238 MBtu/h
Ví dụ
Convert 15 MBtu/h to (th)/minute:
15 MBtu/h = 15 × 4203 (th)/minute = 63041 (th)/minute