Chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang calo (IT)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] sang đơn vị calo (IT)/giờ [cal/h]
MBtu (IT)/giờ
Định nghĩa:
calo (IT)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang calo (IT)/giờ
| MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] | calo (IT)/giờ [cal/h] |
|---|---|
| 0.01 MBtu/h | 2519958 cal/h |
| 0.10 MBtu/h | 25199576 cal/h |
| 1 MBtu/h | 251995761 cal/h |
| 2 MBtu/h | 503991522 cal/h |
| 3 MBtu/h | 755987283 cal/h |
| 5 MBtu/h | 1259978806 cal/h |
| 10 MBtu/h | 2519957611 cal/h |
| 20 MBtu/h | 5039915222 cal/h |
| 50 MBtu/h | 12599788056 cal/h |
| 100 MBtu/h | 25199576111 cal/h |
| 1000 MBtu/h | 251995761111 cal/h |
Cách chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang calo (IT)/giờ
1 MBtu/h = 251995761 cal/h
1 cal/h = 0.000000 MBtu/h
Ví dụ
Convert 15 MBtu/h to cal/h:
15 MBtu/h = 15 × 251995761 cal/h = 3779936417 cal/h