Chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang centiwatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] sang đơn vị centiwatt [cW]
MBtu (IT)/giờ [MBtu/h]
centiwatt [cW]

MBtu (IT)/giờ

Định nghĩa:

centiwatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang centiwatt

MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] centiwatt [cW]
0.01 MBtu/h 293071 cW
0.10 MBtu/h 2930711 cW
1 MBtu/h 29307107 cW
2 MBtu/h 58614214 cW
3 MBtu/h 87921321 cW
5 MBtu/h 146535535 cW
10 MBtu/h 293071070 cW
20 MBtu/h 586142140 cW
50 MBtu/h 1465355351 cW
100 MBtu/h 2930710702 cW
1000 MBtu/h 29307107017 cW

Cách chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang centiwatt

1 MBtu/h = 29307107 cW

1 cW = 0.000000 MBtu/h

Ví dụ

Convert 15 MBtu/h to cW:
15 MBtu/h = 15 × 29307107 cW = 439606605 cW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác