Chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang dekawatt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] sang đơn vị dekawatt [daW]
MBtu (IT)/giờ
Định nghĩa:
dekawatt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang dekawatt
| MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] | dekawatt [daW] |
|---|---|
| 0.01 MBtu/h | 293.07 daW |
| 0.10 MBtu/h | 2931 daW |
| 1 MBtu/h | 29307 daW |
| 2 MBtu/h | 58614 daW |
| 3 MBtu/h | 87921 daW |
| 5 MBtu/h | 146536 daW |
| 10 MBtu/h | 293071 daW |
| 20 MBtu/h | 586142 daW |
| 50 MBtu/h | 1465355 daW |
| 100 MBtu/h | 2930711 daW |
| 1000 MBtu/h | 29307107 daW |
Cách chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang dekawatt
1 MBtu/h = 29307 daW
1 daW = 0.000034 MBtu/h
Ví dụ
Convert 15 MBtu/h to daW:
15 MBtu/h = 15 × 29307 daW = 439607 daW