Chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang kilojoule/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] sang đơn vị kilojoule/phút [kJ/min]
MBtu (IT)/giờ
Định nghĩa:
kilojoule/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang kilojoule/phút
| MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] | kilojoule/phút [kJ/min] |
|---|---|
| 0.01 MBtu/h | 175.84 kJ/min |
| 0.10 MBtu/h | 1758 kJ/min |
| 1 MBtu/h | 17584 kJ/min |
| 2 MBtu/h | 35169 kJ/min |
| 3 MBtu/h | 52753 kJ/min |
| 5 MBtu/h | 87921 kJ/min |
| 10 MBtu/h | 175843 kJ/min |
| 20 MBtu/h | 351685 kJ/min |
| 50 MBtu/h | 879213 kJ/min |
| 100 MBtu/h | 1758426 kJ/min |
| 1000 MBtu/h | 17584264 kJ/min |
Cách chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang kilojoule/phút
1 MBtu/h = 17584 kJ/min
1 kJ/min = 0.000057 MBtu/h
Ví dụ
Convert 15 MBtu/h to kJ/min:
15 MBtu/h = 15 × 17584 kJ/min = 263764 kJ/min