Chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang kilovolt ampere
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] sang đơn vị kilovolt ampere [kV*A]
MBtu (IT)/giờ
Định nghĩa:
kilovolt ampere
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang kilovolt ampere
| MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] | kilovolt ampere [kV*A] |
|---|---|
| 0.01 MBtu/h | 2.93 kV*A |
| 0.10 MBtu/h | 29.31 kV*A |
| 1 MBtu/h | 293.07 kV*A |
| 2 MBtu/h | 586.14 kV*A |
| 3 MBtu/h | 879.21 kV*A |
| 5 MBtu/h | 1465 kV*A |
| 10 MBtu/h | 2931 kV*A |
| 20 MBtu/h | 5861 kV*A |
| 50 MBtu/h | 14654 kV*A |
| 100 MBtu/h | 29307 kV*A |
| 1000 MBtu/h | 293071 kV*A |
Cách chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang kilovolt ampere
1 MBtu/h = 293.07 kV*A
1 kV*A = 0.003412 MBtu/h
Ví dụ
Convert 15 MBtu/h to kV*A:
15 MBtu/h = 15 × 293.07 kV*A = 4396 kV*A