Chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang exajoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] sang đơn vị exajoule/giây [EJ/s]
MBtu (IT)/giờ
Định nghĩa:
exajoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang exajoule/giây
MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] | exajoule/giây [EJ/s] |
---|---|
0.01 MBtu/h | 0.000000 EJ/s |
0.10 MBtu/h | 0.000000 EJ/s |
1 MBtu/h | 0.000000 EJ/s |
2 MBtu/h | 0.000000 EJ/s |
3 MBtu/h | 0.000000 EJ/s |
5 MBtu/h | 0.000000 EJ/s |
10 MBtu/h | 0.000000 EJ/s |
20 MBtu/h | 0.000000 EJ/s |
50 MBtu/h | 0.000000 EJ/s |
100 MBtu/h | 0.000000 EJ/s |
1000 MBtu/h | 0.000000 EJ/s |
Cách chuyển đổi MBtu (IT)/giờ sang exajoule/giây
1 MBtu/h = 0.000000 EJ/s
1 EJ/s = 3412141633128 MBtu/h
Ví dụ
Convert 15 MBtu/h to EJ/s:
15 MBtu/h = 15 × 0.000000 EJ/s = 0.000000 EJ/s