Chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang nanowatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] sang đơn vị nanowatt [nW]
kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
nanowatt [nW]

kilocalo (th)/giờ

Định nghĩa:

nanowatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang nanowatt

kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] nanowatt [nW]
0.01 (th)/hour 11622222 nW
0.10 (th)/hour 116222222 nW
1 (th)/hour 1162222222 nW
2 (th)/hour 2324444444 nW
3 (th)/hour 3486666667 nW
5 (th)/hour 5811111111 nW
10 (th)/hour 11622222222 nW
20 (th)/hour 23244444444 nW
50 (th)/hour 58111111110 nW
100 (th)/hour 116222222220 nW
1000 (th)/hour 1162222222200 nW

Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang nanowatt

1 (th)/hour = 1162222222 nW

1 nW = 0.000000 (th)/hour

Ví dụ

Convert 15 (th)/hour to nW:
15 (th)/hour = 15 × 1162222222 nW = 17433333333 nW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác