Chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang gigajoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] sang đơn vị gigajoule/giây [GJ/s]
kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
gigajoule/giây [GJ/s]

kilocalo (th)/giờ

Định nghĩa:

gigajoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang gigajoule/giây

kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] gigajoule/giây [GJ/s]
0.01 (th)/hour 0.000000 GJ/s
0.10 (th)/hour 0.000000 GJ/s
1 (th)/hour 0.000000 GJ/s
2 (th)/hour 0.000000 GJ/s
3 (th)/hour 0.000000 GJ/s
5 (th)/hour 0.000000 GJ/s
10 (th)/hour 0.000000 GJ/s
20 (th)/hour 0.000000 GJ/s
50 (th)/hour 0.000000 GJ/s
100 (th)/hour 0.000000 GJ/s
1000 (th)/hour 0.000001 GJ/s

Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang gigajoule/giây

1 (th)/hour = 0.000000 GJ/s

1 GJ/s = 860420650 (th)/hour

Ví dụ

Convert 15 (th)/hour to GJ/s:
15 (th)/hour = 15 × 0.000000 GJ/s = 0.000000 GJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác