Chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang Btu (th)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] sang đơn vị Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]
kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]

kilocalo (th)/giờ

Định nghĩa:

Btu (th)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang Btu (th)/phút

kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]
0.01 (th)/hour 0.000661 Btu (th)/minute
0.10 (th)/hour 0.006614 Btu (th)/minute
1 (th)/hour 0.0661 Btu (th)/minute
2 (th)/hour 0.1323 Btu (th)/minute
3 (th)/hour 0.1984 Btu (th)/minute
5 (th)/hour 0.3307 Btu (th)/minute
10 (th)/hour 0.6614 Btu (th)/minute
20 (th)/hour 1.32 Btu (th)/minute
50 (th)/hour 3.31 Btu (th)/minute
100 (th)/hour 6.61 Btu (th)/minute
1000 (th)/hour 66.14 Btu (th)/minute

Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang Btu (th)/phút

1 (th)/hour = 0.066139 Btu (th)/minute

1 Btu (th)/minute = 15.12 (th)/hour

Ví dụ

Convert 15 (th)/hour to Btu (th)/minute:
15 (th)/hour = 15 × 0.066139 Btu (th)/minute = 0.992080 Btu (th)/minute

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác