Chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang decijoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] sang đơn vị decijoule/giây [dJ/s]
kilocalo (th)/giờ
Định nghĩa:
decijoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang decijoule/giây
kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] | decijoule/giây [dJ/s] |
---|---|
0.01 (th)/hour | 0.1162 dJ/s |
0.10 (th)/hour | 1.16 dJ/s |
1 (th)/hour | 11.62 dJ/s |
2 (th)/hour | 23.24 dJ/s |
3 (th)/hour | 34.87 dJ/s |
5 (th)/hour | 58.11 dJ/s |
10 (th)/hour | 116.22 dJ/s |
20 (th)/hour | 232.44 dJ/s |
50 (th)/hour | 581.11 dJ/s |
100 (th)/hour | 1162 dJ/s |
1000 (th)/hour | 11622 dJ/s |
Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang decijoule/giây
1 (th)/hour = 11.62 dJ/s
1 dJ/s = 0.086042 (th)/hour
Ví dụ
Convert 15 (th)/hour to dJ/s:
15 (th)/hour = 15 × 11.62 dJ/s = 174.33 dJ/s