Chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang dekawatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] sang đơn vị dekawatt [daW]
kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
dekawatt [daW]

kilocalo (th)/giờ

Định nghĩa:

dekawatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang dekawatt

kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] dekawatt [daW]
0.01 (th)/hour 0.001162 daW
0.10 (th)/hour 0.0116 daW
1 (th)/hour 0.1162 daW
2 (th)/hour 0.2324 daW
3 (th)/hour 0.3487 daW
5 (th)/hour 0.5811 daW
10 (th)/hour 1.16 daW
20 (th)/hour 2.32 daW
50 (th)/hour 5.81 daW
100 (th)/hour 11.62 daW
1000 (th)/hour 116.22 daW

Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang dekawatt

1 (th)/hour = 0.116222 daW

1 daW = 8.60 (th)/hour

Ví dụ

Convert 15 (th)/hour to daW:
15 (th)/hour = 15 × 0.116222 daW = 1.74 daW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác