Chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang mã lực (điện)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] sang đơn vị mã lực (điện) [(electric)]
kilocalo (th)/giờ
Định nghĩa:
mã lực (điện)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang mã lực (điện)
kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] | mã lực (điện) [(electric)] |
---|---|
0.01 (th)/hour | 0.000016 (electric) |
0.10 (th)/hour | 0.000156 (electric) |
1 (th)/hour | 0.001558 (electric) |
2 (th)/hour | 0.003116 (electric) |
3 (th)/hour | 0.004674 (electric) |
5 (th)/hour | 0.007790 (electric) |
10 (th)/hour | 0.0156 (electric) |
20 (th)/hour | 0.0312 (electric) |
50 (th)/hour | 0.0779 (electric) |
100 (th)/hour | 0.1558 (electric) |
1000 (th)/hour | 1.56 (electric) |
Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang mã lực (điện)
1 (th)/hour = 0.001558 (electric)
1 (electric) = 641.87 (th)/hour
Ví dụ
Convert 15 (th)/hour to (electric):
15 (th)/hour = 15 × 0.001558 (electric) = 0.023369 (electric)