Chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang kilocalo (IT)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] sang đơn vị kilocalo (IT)/giây [(IT)/second]
kilocalo (th)/giờ
Định nghĩa:
kilocalo (IT)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang kilocalo (IT)/giây
| kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] | kilocalo (IT)/giây [(IT)/second] |
|---|---|
| 0.01 (th)/hour | 0.000003 (IT)/second |
| 0.10 (th)/hour | 0.000028 (IT)/second |
| 1 (th)/hour | 0.000278 (IT)/second |
| 2 (th)/hour | 0.000555 (IT)/second |
| 3 (th)/hour | 0.000833 (IT)/second |
| 5 (th)/hour | 0.001388 (IT)/second |
| 10 (th)/hour | 0.002776 (IT)/second |
| 20 (th)/hour | 0.005552 (IT)/second |
| 50 (th)/hour | 0.0139 (IT)/second |
| 100 (th)/hour | 0.0278 (IT)/second |
| 1000 (th)/hour | 0.2776 (IT)/second |
Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang kilocalo (IT)/giây
1 (th)/hour = 0.000278 (IT)/second
1 (IT)/second = 3602 (th)/hour
Ví dụ
Convert 15 (th)/hour to (IT)/second:
15 (th)/hour = 15 × 0.000278 (IT)/second = 0.004164 (IT)/second