Chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang calo (IT)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] sang đơn vị calo (IT)/giây [cal/s]
kilocalo (th)/giờ
Định nghĩa:
calo (IT)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang calo (IT)/giây
kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] | calo (IT)/giây [cal/s] |
---|---|
0.01 (th)/hour | 0.002776 cal/s |
0.10 (th)/hour | 0.0278 cal/s |
1 (th)/hour | 0.2776 cal/s |
2 (th)/hour | 0.5552 cal/s |
3 (th)/hour | 0.8328 cal/s |
5 (th)/hour | 1.39 cal/s |
10 (th)/hour | 2.78 cal/s |
20 (th)/hour | 5.55 cal/s |
50 (th)/hour | 13.88 cal/s |
100 (th)/hour | 27.76 cal/s |
1000 (th)/hour | 277.59 cal/s |
Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang calo (IT)/giây
1 (th)/hour = 0.277592 cal/s
1 cal/s = 3.60 (th)/hour
Ví dụ
Convert 15 (th)/hour to cal/s:
15 (th)/hour = 15 × 0.277592 cal/s = 4.16 cal/s