Chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang centijoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] sang đơn vị centijoule/giây [cJ/s]
kilocalo (th)/giờ
Định nghĩa:
centijoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang centijoule/giây
| kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] | centijoule/giây [cJ/s] |
|---|---|
| 0.01 (th)/hour | 1.16 cJ/s |
| 0.10 (th)/hour | 11.62 cJ/s |
| 1 (th)/hour | 116.22 cJ/s |
| 2 (th)/hour | 232.44 cJ/s |
| 3 (th)/hour | 348.67 cJ/s |
| 5 (th)/hour | 581.11 cJ/s |
| 10 (th)/hour | 1162 cJ/s |
| 20 (th)/hour | 2324 cJ/s |
| 50 (th)/hour | 5811 cJ/s |
| 100 (th)/hour | 11622 cJ/s |
| 1000 (th)/hour | 116222 cJ/s |
Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang centijoule/giây
1 (th)/hour = 116.22 cJ/s
1 cJ/s = 0.008604 (th)/hour
Ví dụ
Convert 15 (th)/hour to cJ/s:
15 (th)/hour = 15 × 116.22 cJ/s = 1743 cJ/s