Chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang joule/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] sang đơn vị joule/phút [J/min]
kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
joule/phút [J/min]

kilocalo (th)/giờ

Định nghĩa:

joule/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang joule/phút

kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] joule/phút [J/min]
0.01 (th)/hour 0.6973 J/min
0.10 (th)/hour 6.97 J/min
1 (th)/hour 69.73 J/min
2 (th)/hour 139.47 J/min
3 (th)/hour 209.20 J/min
5 (th)/hour 348.67 J/min
10 (th)/hour 697.33 J/min
20 (th)/hour 1395 J/min
50 (th)/hour 3487 J/min
100 (th)/hour 6973 J/min
1000 (th)/hour 69733 J/min

Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang joule/phút

1 (th)/hour = 69.73 J/min

1 J/min = 0.014340 (th)/hour

Ví dụ

Convert 15 (th)/hour to J/min:
15 (th)/hour = 15 × 69.73 J/min = 1046 J/min

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác