Chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang joule/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] sang đơn vị joule/giờ [J/h]
kilocalo (th)/giờ
Định nghĩa:
joule/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang joule/giờ
| kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] | joule/giờ [J/h] |
|---|---|
| 0.01 (th)/hour | 41.84 J/h |
| 0.10 (th)/hour | 418.40 J/h |
| 1 (th)/hour | 4184 J/h |
| 2 (th)/hour | 8368 J/h |
| 3 (th)/hour | 12552 J/h |
| 5 (th)/hour | 20920 J/h |
| 10 (th)/hour | 41840 J/h |
| 20 (th)/hour | 83680 J/h |
| 50 (th)/hour | 209200 J/h |
| 100 (th)/hour | 418400 J/h |
| 1000 (th)/hour | 4184000 J/h |
Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang joule/giờ
1 (th)/hour = 4184 J/h
1 J/h = 0.000239 (th)/hour
Ví dụ
Convert 15 (th)/hour to J/h:
15 (th)/hour = 15 × 4184 J/h = 62760 J/h