Chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang kilowatt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] sang đơn vị kilowatt [kW]
kilocalo (th)/giờ
Định nghĩa:
kilowatt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang kilowatt
kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] | kilowatt [kW] |
---|---|
0.01 (th)/hour | 0.000012 kW |
0.10 (th)/hour | 0.000116 kW |
1 (th)/hour | 0.001162 kW |
2 (th)/hour | 0.002324 kW |
3 (th)/hour | 0.003487 kW |
5 (th)/hour | 0.005811 kW |
10 (th)/hour | 0.0116 kW |
20 (th)/hour | 0.0232 kW |
50 (th)/hour | 0.0581 kW |
100 (th)/hour | 0.1162 kW |
1000 (th)/hour | 1.16 kW |
Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang kilowatt
1 (th)/hour = 0.001162 kW
1 kW = 860.42 (th)/hour
Ví dụ
Convert 15 (th)/hour to kW:
15 (th)/hour = 15 × 0.001162 kW = 0.017433 kW