Chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang femtojoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] sang đơn vị femtojoule/giây [fJ/s]
kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
femtojoule/giây [fJ/s]

kilocalo (th)/giờ

Định nghĩa:

femtojoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang femtojoule/giây

kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] femtojoule/giây [fJ/s]
0.01 (th)/hour 11622222222000 fJ/s
0.10 (th)/hour 116222222220000 fJ/s
1 (th)/hour 1162222222200000 fJ/s
2 (th)/hour 2324444444400000 fJ/s
3 (th)/hour 3486666666600000 fJ/s
5 (th)/hour 5811111111000000 fJ/s
10 (th)/hour 11622222222000000 fJ/s
20 (th)/hour 23244444444000000 fJ/s
50 (th)/hour 58111111110000000 fJ/s
100 (th)/hour 116222222220000000 fJ/s
1000 (th)/hour 1162222222200000000 fJ/s

Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang femtojoule/giây

1 (th)/hour = 1162222222200000 fJ/s

1 fJ/s = 0.000000 (th)/hour

Ví dụ

Convert 15 (th)/hour to fJ/s:
15 (th)/hour = 15 × 1162222222200000 fJ/s = 17433333333000000 fJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác