Chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang kilocalo (th)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] sang đơn vị kilocalo (th)/phút [(th)/minute]
kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
kilocalo (th)/phút [(th)/minute]

kilocalo (th)/giờ

Định nghĩa:

kilocalo (th)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang kilocalo (th)/phút

kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] kilocalo (th)/phút [(th)/minute]
0.01 (th)/hour 0.000167 (th)/minute
0.10 (th)/hour 0.001667 (th)/minute
1 (th)/hour 0.0167 (th)/minute
2 (th)/hour 0.0333 (th)/minute
3 (th)/hour 0.0500 (th)/minute
5 (th)/hour 0.0833 (th)/minute
10 (th)/hour 0.1667 (th)/minute
20 (th)/hour 0.3333 (th)/minute
50 (th)/hour 0.8333 (th)/minute
100 (th)/hour 1.67 (th)/minute
1000 (th)/hour 16.67 (th)/minute

Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang kilocalo (th)/phút

1 (th)/hour = 0.016667 (th)/minute

1 (th)/minute = 60.00 (th)/hour

Ví dụ

Convert 15 (th)/hour to (th)/minute:
15 (th)/hour = 15 × 0.016667 (th)/minute = 0.250000 (th)/minute

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác