Chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang exajoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] sang đơn vị exajoule/giây [EJ/s]
kilocalo (th)/giờ
Định nghĩa:
exajoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang exajoule/giây
kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] | exajoule/giây [EJ/s] |
---|---|
0.01 (th)/hour | 0.000000 EJ/s |
0.10 (th)/hour | 0.000000 EJ/s |
1 (th)/hour | 0.000000 EJ/s |
2 (th)/hour | 0.000000 EJ/s |
3 (th)/hour | 0.000000 EJ/s |
5 (th)/hour | 0.000000 EJ/s |
10 (th)/hour | 0.000000 EJ/s |
20 (th)/hour | 0.000000 EJ/s |
50 (th)/hour | 0.000000 EJ/s |
100 (th)/hour | 0.000000 EJ/s |
1000 (th)/hour | 0.000000 EJ/s |
Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang exajoule/giây
1 (th)/hour = 0.000000 EJ/s
1 EJ/s = 860420650112053888 (th)/hour
Ví dụ
Convert 15 (th)/hour to EJ/s:
15 (th)/hour = 15 × 0.000000 EJ/s = 0.000000 EJ/s