Chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang hectojoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] sang đơn vị hectojoule/giây [hJ/s]
kilocalo (th)/giờ
Định nghĩa:
hectojoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang hectojoule/giây
| kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] | hectojoule/giây [hJ/s] |
|---|---|
| 0.01 (th)/hour | 0.000116 hJ/s |
| 0.10 (th)/hour | 0.001162 hJ/s |
| 1 (th)/hour | 0.0116 hJ/s |
| 2 (th)/hour | 0.0232 hJ/s |
| 3 (th)/hour | 0.0349 hJ/s |
| 5 (th)/hour | 0.0581 hJ/s |
| 10 (th)/hour | 0.1162 hJ/s |
| 20 (th)/hour | 0.2324 hJ/s |
| 50 (th)/hour | 0.5811 hJ/s |
| 100 (th)/hour | 1.16 hJ/s |
| 1000 (th)/hour | 11.62 hJ/s |
Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang hectojoule/giây
1 (th)/hour = 0.011622 hJ/s
1 hJ/s = 86.04 (th)/hour
Ví dụ
Convert 15 (th)/hour to hJ/s:
15 (th)/hour = 15 × 0.011622 hJ/s = 0.174333 hJ/s