Chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang mã lực
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] sang đơn vị mã lực [hp, hp (UK)]
kilocalo (th)/giờ
Định nghĩa:
mã lực
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang mã lực
kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] | mã lực [hp, hp (UK)] |
---|---|
0.01 (th)/hour | 0.000016 hp, hp (UK) |
0.10 (th)/hour | 0.000156 hp, hp (UK) |
1 (th)/hour | 0.001559 hp, hp (UK) |
2 (th)/hour | 0.003117 hp, hp (UK) |
3 (th)/hour | 0.004676 hp, hp (UK) |
5 (th)/hour | 0.007793 hp, hp (UK) |
10 (th)/hour | 0.0156 hp, hp (UK) |
20 (th)/hour | 0.0312 hp, hp (UK) |
50 (th)/hour | 0.0779 hp, hp (UK) |
100 (th)/hour | 0.1559 hp, hp (UK) |
1000 (th)/hour | 1.56 hp, hp (UK) |
Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giờ sang mã lực
1 (th)/hour = 0.001559 hp, hp (UK)
1 hp, hp (UK) = 641.62 (th)/hour
Ví dụ
Convert 15 (th)/hour to hp, hp (UK):
15 (th)/hour = 15 × 0.001559 hp, hp (UK) = 0.023378 hp, hp (UK)